Model | LG50DT | |||
Loại động cơ | Động cơ Diesel | |||
Tải trọng | kg | 5000 | ||
Tâm tải trọng J | mm | 500 | ||
Chiều cao nâng tối đa h1 | mm | 3000 | ||
Chiều cao nâng tối thiểu h3 | mm | 100 | ||
L5*W*T kích thước càng nâng | mm | 1070x150x55 | ||
Góc nghiêng cột nâng | deg | Trước 6 sau 12 | ||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước L3 | mm | 560 | ||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe L4 | mm | 640 | ||
Kích thước | Tổng chiều dài | mm | 4270 | |
bề | L1 | |||
ngoài | Tổng chiều rộng | mm | 1480 | |
W1 | ||||
Chiều cao cột nâng | mm | 2250 | ||
H1 | ||||
Chiều cao cabin | mm | 2360 | ||
H4 | ||||
Chiều cao khung chắn hang | mm | 1084 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất R1 | mm | 2740 | ||
Ra chiều rộng lối đi | mm | 5100 | ||
Tốc độ di chuyển tối đa | Km/h | 22/20 | ||
( Có tải/ không tải ) | ||||
Tốc độ nâng tối đa | Mm/h | 475/455 | ||
( Có tải/ không tải ) | ||||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | ||
Tự trọng | kg | 8250 | ||
Lốp | Lốp trước | 300-15-18PR | ||
Lốp sau | 7.00-12-12PR | |||
Cự ly | Cự ly bánh trước S | mm | 1180 | |
bánh | Cự ly bánh sau P | mm | 1190 | |
Cự ly trục L2 | mm | 2000 | ||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng M2 | mm | 148 | |
Khung xe M1 | mm | 225 | ||
Model động cơ | CA4DX23 | |||
Công suất hạn định | kw | 60kw | ||
Vòng tua | r/phut | 2200 | ||
Momen xoắn | N*m/r | 300/1600-1800 | ||
Số xi lanh | 4 | |||
Lượng khí thải | L | 4.67 | ||
Thùng nhiên liệu | 1Tr | 90 |